Characters remaining: 500/500
Translation

nam cực

Academic
Friendly

Từ "nam cực" trong tiếng Việt có nghĩa là điểm cựcphía Nam của Trái Đất, nơi trục xoay của Trái Đất chạm xuống bề mặt. Đây khu vực nằmcực nam của hành tinh, chính xác tại lục địa Nam Cực, nơi khí hậu lạnh giá rất ít sự sống.

Giải thích chi tiết: - Nam Cực không chỉ một điểm trên bản đồ còn một khu vực rộng lớn, bao gồm nhiều đặc điểm địa như băng, núi thậm chí cả một số trạm nghiên cứu khoa học. - Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến địa , khí hậu, khoa học.

dụ sử dụng: 1. Câu đơn giản: "Nam Cực nơi lạnh nhất trên Trái Đất." 2. Câu nâng cao: "Nhiều nhà khoa học đã đến Nam Cực để nghiên cứu biến đổi khí hậu sự sống dưới lớp băng dày."

Biến thể từ liên quan: - Bắc cực: Đối lập với Nam Cực, điểm cựcphía Bắc của Trái Đất. - Nam Cực Bắc Cực thường được so sánh trong các nghiên cứu về khí hậu sinh thái. - Nam Cực cũng có thể được đề cập khi nói về các chuyến thám hiểm, như "chuyến thám hiểm Nam Cực."

Từ đồng nghĩa từ gần giống: - Cực nam: Cũng chỉ đến vùng cực phía Nam, nhưng có thể không cụ thể bằng "Nam Cực." - Nam Bán Cầu: Chỉ phần phía Nam của Trái Đất, bao gồm cả Nam Cực nhưng không giới hạn chỉ ở điểm cực.

Cách sử dụng khác: - Trong văn học hay các bài viết khoa học, "Nam Cực" có thể được dùng để thể hiện sự khắc nghiệt của thiên nhiên hoặc sự bí ẩn của vùng đất lạnh giá này.

  1. Đầu trụcphía Nam của Quả đất.

Words Containing "nam cực"

Comments and discussion on the word "nam cực"